Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuyên gia



noun
Expert, specialist, authority
chuyên gia vỠcổ sử an authority in ancient history
chuyên gia y tế a medical specialist

[chuyên gia]
professional; expert; specialist; authority
Chuyên gia vỠcổ sử
An authority on ancient history
Chuyên gia y tế
A medical specialist
Há»i ý kiến chuyên gia
To take expert advice
Anh nên há»i chuyên gia vá» tim thì hÆ¡n!
You'd better ask a heart specialist!



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.